Đọc nhanh: 浮潜设备出租 (phù tiềm thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị lặn trần (kính bảo hộ; chân nhái; bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở).
浮潜设备出租 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị lặn trần (kính bảo hộ; chân nhái; bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮潜设备出租
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
备›
浮›
潜›
租›
设›