Đọc nhanh: 体育设备出租 (thể dục thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị thể thao (trừ xe cộ).
体育设备出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị thể thao (trừ xe cộ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育设备出租
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 这家 酒店 配备 了 高保真 音响设备 , 确保 提供 最好 的 听觉 体验
- Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
出›
备›
租›
育›
设›