Đọc nhanh: 建筑设备出租 (kiến trúc thiết bị xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê thiết bị xây dựng.
建筑设备出租 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê thiết bị xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑设备出租
- 每个 人 都 要 为 祖国 建设 出 一份 儿力
- Mỗi người đều phải góp một phần công sức cho sự nghiệp xây dựng đất nước.
- 我们 租 了 一些 设备
- Chúng tôi thuê một vài thiết bị.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 市政当局 要 拆毁 这些 建筑物 以 让出 地方 修筑 新 公路
- Chính quyền địa phương muốn phá dỡ các công trình này để tạo không gian cho việc xây dựng đường cao tốc mới.
- 新 的 建筑物 如 雨后春笋 般 大批 出现
- Những tòa nhà mới xuất hiện như nấm mọc sau mưa.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
备›
建›
租›
筑›
设›