Đọc nhanh: 宠物清洁 (sủng vật thanh khiết). Ý nghĩa là: dịch vụ chải lông cho thú nuôi trong nhà.
宠物清洁 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ chải lông cho thú nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物清洁
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 你 不能 带 宠物 进来
- Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
- 他 经常 带 宠物 去 公园 散步
- Anh thường đưa thú cưng đi dạo trong công viên.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宠›
洁›
清›
物›