Đọc nhanh: 高风险货物 (cao phong hiểm hoá vật). Ý nghĩa là: Các lô hàng có độ rủi ro cao.
高风险货物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các lô hàng có độ rủi ro cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高风险货物
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 这种 投机 行为 风险 很 高
- Hành vi đầu cơ này rất mạo hiểm.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 我 告诉 她 这 是 高风险 投资
- Tôi đã nói với cô ấy rằng đó là một khoản đầu tư rủi ro cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
货›
险›
风›
高›