Đọc nhanh: 糊内合机 (hồ nội hợp cơ). Ý nghĩa là: máy dán đáy.
糊内合机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dán đáy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊内合机
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 有机合成
- hợp chất hữu cơ.
- 合同 内容 定 了
- Nội dung hợp đồng đã định.
- 团队 争取 得到 合作 机会
- Nhóm có thể giành được cơ hội hợp tác.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
- 会议 内容 完全 是 机密
- Nội dung cuộc họp hoàn toàn là bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
合›
机›
糊›