Đọc nhanh: 胶仓 (giao thương). Ý nghĩa là: Kho keo.
胶仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho keo
又作聊仓,西汉赵(今属河北邯郸)人。曾侍诏金马门,与朱买臣,吾丘寿王,司马相如,主父偃,徐乐,庄安,东方朔,梅皋,终军,庄葱奇等并列武帝左右,同为文学侍从。【汉书。艺文志】著录有文三篇,列入纵横家。其文今不存。事迹略见【汉书】卷六十四【严助传】及【汉书。艺文志】。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶仓
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
胶›