Đọc nhanh: 折内合机 (chiết nội hợp cơ). Ý nghĩa là: Máy gấp hộp.
折内合机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy gấp hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折内合机
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 合同 内容 定 了
- Nội dung hợp đồng đã định.
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
- 会议 内容 完全 是 机密
- Nội dung cuộc họp hoàn toàn là bí mật.
- 学校 整合 了 课程内容
- Trường đã hợp nhất nội dung các môn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
合›
折›
机›