Đọc nhanh: 内六角圆柱头螺钉 (nội lục giác viên trụ đầu loa đinh). Ý nghĩa là: ổ cắm ở đầu nắp vặn hình lục giác.
内六角圆柱头螺钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ cắm ở đầu nắp vặn hình lục giác
hexagon socket head cap screw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内六角圆柱头螺钉
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
内›
圆›
头›
柱›
螺›
角›
钉›