Đọc nhanh: 广而告之广告公司 (quảng nhi cáo chi quảng cáo công ti). Ý nghĩa là: China Mass Media International Advertising Corp.
广而告之广告公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. China Mass Media International Advertising Corp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广而告之广告公司
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
- 公司 运用 广告 吸引 顾客
- Công ty sử dụng quảng cáo để thu hút khách hàng.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
- 他们 努力 广告 自己 的 品牌
- Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
公›
司›
告›
广›
而›