Đọc nhanh: 内六角头螺钉 (nội lục giác đầu loa đinh). Ý nghĩa là: Đinh ốc đầu lục giác trong.
内六角头螺钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh ốc đầu lục giác trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内六角头螺钉
- 头角 峥
- xuất chúng
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 我家 有 六瓶 罐头 饮料
- Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 离开 群众 , 你 就是 有 三头六臂 也 不 顶用
- xa rời quần chúng, anh có ba đầu sáu tay cũng không làm gì được.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
内›
头›
螺›
角›
钉›