Đọc nhanh: 柱头 (trụ đầu). Ý nghĩa là: đầu cột; đầu trụ, cột; cây cột, đầu nhuỵ cái.
柱头 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đầu cột; đầu trụ
柱子的顶部
✪ 2. cột; cây cột
柱子
✪ 3. đầu nhuỵ cái
雌蕊的顶部,是接受花粉的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柱头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
柱›