Đọc nhanh: 夹山国家森林公园 (giáp sơn quốc gia sâm lâm công viên). Ý nghĩa là: Công viên rừng quốc gia Jiashan ở Shimen 石門 | 石门 , Changde 常德 , Hunan.
夹山国家森林公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công viên rừng quốc gia Jiashan ở Shimen 石門 | 石门 , Changde 常德 , Hunan
Jiashan National Forest Park in Shimen 石門|石门 [Shi2 mén], Changde 常德 [Cháng dé], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹山国家森林公园
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 山莓 在 森林 中 自然 生长
- Quả mâm xôi mọc tự nhiên trong rừng.
- 公园 修建 好 了 , 大家 都 很 高兴
- Công viên đã được xây dựng xong, mọi người đều rất vui.
- 公园 离 我们 家 很 遥远
- Công viên cách nhà chúng tôi rất xa.
- 我家 的 西边 有 一个 公园
- Phía tây nhà tôi có một công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
国›
夹›
家›
山›
林›
森›