Đọc nhanh: 膨胀螺钉 (bành trướng loa đinh). Ý nghĩa là: Vít nở.
膨胀螺钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vít nở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨胀螺钉
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 他 最近 有点 膨胀 了
- Anh ta gần đây khá là hống hách.
- 他 的 野心 不断 膨胀
- Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.
- 别 让 自己 变得 太 膨胀
- Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胀›
膨›
螺›
钉›