Đọc nhanh: 内六角螺杆 (nội lục giác loa can). Ý nghĩa là: Bulon lục giác (lưu ý 螺栓 luóshuan cũng là bulông nhá).
内六角螺杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bulon lục giác (lưu ý 螺栓 luóshuan cũng là bulông nhá)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内六角螺杆
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
内›
杆›
螺›
角›