Đọc nhanh: 全国大会党 (toàn quốc đại hội đảng). Ý nghĩa là: Đảng Quốc đại (Sudan).
全国大会党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Quốc đại (Sudan)
National Congress Party (Sudan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全国大会党
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 我们 失去 了 旧 国会 大厦
- Chúng tôi đã mất tòa nhà Old State Capitol.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 我要 一间 能 看到 国会 大厦 的 房间
- Tôi đã yêu cầu một cái nhìn của Capitol.
- 她 应该 要求 一间 面对 国会 大厦 的 房间
- Cô ấy phải yêu cầu một phòng có tầm nhìn ra Điện Capitol.
- 她 应该 要求 一间 能 看到 国会 大厦 风景 的 房间
- Cô ấy phải yêu cầu một phòng có tầm nhìn ra Điện Capitol.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
党›
全›
国›
大›