Đọc nhanh: 美容仪器 Ý nghĩa là: Thiết bị làm đẹp. Ví dụ : - 她用美容仪器做面部护理,效果很好。 Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.. - 现代美容仪器可以帮助改善肤质和减少皱纹。 Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
美容仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị làm đẹp
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
- 现代 美容 仪器 可以 帮助 改善 肤质 和 减少 皱纹
- Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容仪器
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 医疗 仪器 越来越 先进
- Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.
- 他 的 仪容 给 人 好 印象
- Dung mạo của anh ấy tạo ấn tượng tốt.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 她 从 容器 中 舀 冰淇淋
- Cô ấy múc kem từ trong hộp.
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
- 现代 美容 仪器 可以 帮助 改善 肤质 和 减少 皱纹
- Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
容›
美›