Đọc nhanh: 磁盘驱动器 (từ bàn khu động khí). Ý nghĩa là: ổ đĩa.
磁盘驱动器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ đĩa
disk drive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁盘驱动器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 所以 你们 很难 找到 驱动器
- Vì vậy, bạn sẽ khó tìm được ổ
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
盘›
磁›
驱›