Đọc nhanh: 全球资讯网 (toàn cầu tư tấn võng). Ý nghĩa là: WWW, toàn thế giới web.
全球资讯网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. WWW
✪ 2. toàn thế giới web
world wide web
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全球资讯网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
球›
网›
讯›
资›