Đọc nhanh: 光学仪器用螺旋千分尺 (quang học nghi khí dụng loa toàn thiên phân xích). Ý nghĩa là: Vít panme cho dụng cụ quang học.
光学仪器用螺旋千分尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vít panme cho dụng cụ quang học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学仪器用螺旋千分尺
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 大部分 时间 都 用来 学习
- Phần lớn thời gian là dành cho việc học.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
光›
分›
千›
器›
学›
尺›
旋›
用›
螺›