Đọc nhanh: 光学玻璃 (quang học pha ly). Ý nghĩa là: thuỷ tinh quang học, kính hoá học.
光学玻璃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ tinh quang học
用来制造光学仪器的高级玻璃,具有良好的光学性能摄影机、经纬仪、望远镜等的镜头都用光学玻璃制成
✪ 2. kính hoá học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学玻璃
- 光学家
- nhà quang học
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
学›
玻›
璃›