Đọc nhanh: 光学 (quang học). Ý nghĩa là: quang học. Ví dụ : - 光学仪器 dụng cụ quang học. - 光学家 nhà quang học
光学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang học
物理学的一个分支,研究光的本性、光的发射、传播和接收规律,以及光跟其他物质的相互作用等
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 光学家
- nhà quang học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学
- 光学家
- nhà quang học
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 朋友 偶尔 相聚 畅谈 上学时 的 大好时光
- Bạn bè đôi khi tụ tập để trò chuyện vui vẻ về thời gian học đại học.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
学›