Đọc nhanh: 螺旋千分尺 (loa toàn thiên phân xích). Ý nghĩa là: panme đo; panme xoắn ốc (Thủy điện).
螺旋千分尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. panme đo; panme xoắn ốc (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋千分尺
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
千›
尺›
旋›
螺›