Đọc nhanh: 先导 (tiên đạo). Ý nghĩa là: dẫn đường, người dẫn đường; kẻ mở đường; tiên đạo.
✪ 1. dẫn đường
引导;引路
✪ 2. người dẫn đường; kẻ mở đường; tiên đạo
引路者;向导
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先导
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 他 领导 着 一家 领先 的 套利 公司
- Ông đứng đầu một công ty kinh doanh chênh lệch giá hàng đầu.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上来 先少 说话
- Lúc đầu ít nói thôi.
- 崇 先生 是 我 的 导师
- Ông Sùng là người hướng dẫn của tôi.
- 这种 地图 软件 的 导航 功能 非常 先进
- Các tính năng điều hướng của phần mềm bản đồ này rất tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
导›