先帝 xiāndì
volume volume

Từ hán việt: 【tiên đế】

Đọc nhanh: 先帝 (tiên đế). Ý nghĩa là: tiên đế.

Ý Nghĩa của "先帝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

先帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiên đế

尊称已故的君主

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先帝

  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān 回家 huíjiā xiān 做饭 zuòfàn

    - Tan ca về nhà nấu ăn trước.

  • volume volume

    - 上来 shànglái 先少 xiānshǎo 说话 shuōhuà

    - Lúc đầu ít nói thôi.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì shì hěn 重要 zhòngyào de

    - Chúa Trời rất quan trọng.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 作家 zuòjiā

    - Ông Đế là một nhà văn.

  • volume

    - 上帝 shàngdì bèi 认为 rènwéi shì 宇宙 yǔzhòu de 主宰 zhǔzǎi

    - Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao