Đọc nhanh: 先帝 (tiên đế). Ý nghĩa là: tiên đế.
先帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên đế
尊称已故的君主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先帝
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 上来 先少 说话
- Lúc đầu ít nói thôi.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 帝 先生 是 一位 作家
- Ông Đế là một nhà văn.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
帝›