Đọc nhanh: 先天愚型 (tiên thiên ngu hình). Ý nghĩa là: Hội chứng Down, tam nhiễm 21.
先天愚型 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chứng Down
Down syndrome
✪ 2. tam nhiễm 21
trisomy 21
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天愚型
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 天资 愚钝
- thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.
- 天 先生 说话 很快
- Ông Thiên nói chuyện rất nhanh.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 我们 今天 的 幸福 是 先烈 们 流血流汗 得来 的
- hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
型›
天›
愚›