Đọc nhanh: 先王之道 (tiên vương chi đạo). Ý nghĩa là: con đường của các vị vua trước đây.
先王之道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường của các vị vua trước đây
the way of former kings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先王之道
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 中庸之道
- đạo trung dung
- 先进人物 之所以 先进 , 就 在于 他 能 带领 群众 一道 前进
- Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
先›
王›
道›