Đọc nhanh: 先天病 (tiên thiên bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh bẩm sinh.
先天病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh bẩm sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天病
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 他 生病 卧床 好 几天 了
- Anh ấy bệnh nằm liệt giường mấy ngày rồi.
- 他 的 病前 几天 刚好 了 点儿 , 现在 又 重落 了
- mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 他 生病 了 , 今天 没 来 上课
- Cậu ta ốm rồi, hôm nay không có đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
天›
病›