Đọc nhanh: 停车场服务 (đình xa trường phục vụ). Ý nghĩa là: Bãi đỗ xe.
停车场服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi đỗ xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车场服务
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 这个 停车场 的 地 很 不平
- Chỗ của bãi đỗ xe này rất gồ ghề.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 这个 出口 通向 停车场
- Lối ra này dẫn đến bãi đậu xe.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 洗车 店 的 服务 非常 好 , 车洗 得 很 干净
- Dịch vụ ở tiệm rửa xe rất tốt, xe được rửa rất sạch.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
务›
场›
服›
车›