Đọc nhanh: 手语翻译 (thủ ngữ phiên dịch). Ý nghĩa là: Phiên dịch ngôn ngữ cử chỉ.
手语翻译 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiên dịch ngôn ngữ cử chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手语翻译
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 他 英语 好 , 甚至 会 翻译
- Anh ấy nói tiếng Anh tốt và thậm chí có thể dịch.
- 她 毕竟 学过 汉语 可以 当 翻译
- Dù sao cô ấy cũng từng học tiếng Trung, có thể làm phiên dịch.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 他 用 手语 与 我 交流
- Anh ấy dùng ký hiệu tay để nói chuyện với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
翻›
译›
语›