Đọc nhanh: 柔道训练 (nhu đạo huấn luyện). Ý nghĩa là: Hướng dẫn võ Judo.
柔道训练 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng dẫn võ Judo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔道训练
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 我 知道 你 受过 专业训练 能 忍受 严刑拷打
- Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 接受 了 正规 的 训练
- Anh ấy đã trải qua huấn luyện chính quy.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
- 他 每周 坚持 训练 三次
- Anh ấy tập luyện ba lần một tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柔›
练›
训›
道›