Đọc nhanh: 假冒 (giả mạo). Ý nghĩa là: giả mạo; giả danh, mượn tiếng. Ví dụ : - 谨防假冒 đề phòng giả mạo. - 不许说假冒的意大利语 Không phải bằng tiếng Ý giả.. - 谨防假冒。 xin đề phòng giả mạo.
假冒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giả mạo; giả danh
冒充
- 谨防假冒
- đề phòng giả mạo
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 谨防假冒
- xin đề phòng giả mạo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. mượn tiếng
利用某种名义、力量等来达到目的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假冒
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 今天 开始 放暑假 了
- Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.
- 谨防假冒
- đề phòng giả mạo
- 谨防假冒
- xin đề phòng giả mạo.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 假冒 商品 透过 市场
- Hàng giả thâm nhập vào thị trường.
- 购物 时要 谨防假冒 商品
- Khi mua sắm phải cẩn thận đề phòng hàng giả mạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
冒›