Đọc nhanh: 假面 (giả diện). Ý nghĩa là: mạng che mặt; mặt nạ.
假面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng che mặt; mặt nạ
假面具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假面
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 假面具 被 揭穿 了
- mặt nạ đã bị vạch trần.
- 纸包不住火 , 假面具 终久 要 被 揭穿
- kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, mặt nạ cuối cùng cũng bị vạch trần.
- 在 两年 前 的 假面舞会 上
- Hai năm trước tại vũ hội hóa trang
- 即使 没有 面具 和 邀请函 也 要 参加 一个 假面舞会
- Tham dự vũ hội không đeo mặt nạ hoặc không có lời mời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
面›