Đọc nhanh: 假冒品 (giả mạo phẩm). Ý nghĩa là: đối tượng giả mạo.
假冒品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối tượng giả mạo
counterfeit object; fake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假冒品
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 僭 越 ( 超越 本分 , 冒用 在 上 的 名义 或 物品 )
- vượt quá bổn phận.
- 谨防假冒
- đề phòng giả mạo
- 谨防假冒
- xin đề phòng giả mạo.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 假冒 商品 透过 市场
- Hàng giả thâm nhập vào thị trường.
- 购物 时要 谨防假冒 商品
- Khi mua sắm phải cẩn thận đề phòng hàng giả mạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
冒›
品›