倾诉 qīngsù
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh tố】

Đọc nhanh: 倾诉 (khuynh tố). Ý nghĩa là: giãi bày; thổ lộ; tâm sự. Ví dụ : - 我们互相倾诉。 Chúng tôi giãi bày với nhau.. - 她向朋友倾诉困惑。 Cô ấy tâm sự những băn khoăn với bạn.. - 我想找人倾诉。 Tôi muốn tìm người để tâm sự.

Ý Nghĩa của "倾诉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

倾诉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giãi bày; thổ lộ; tâm sự

把心里的话全都说出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 互相 hùxiāng 倾诉 qīngsù

    - Chúng tôi giãi bày với nhau.

  • volume volume

    - xiàng 朋友 péngyou 倾诉 qīngsù 困惑 kùnhuò

    - Cô ấy tâm sự những băn khoăn với bạn.

  • volume volume

    - xiǎng zhǎo rén 倾诉 qīngsù

    - Tôi muốn tìm người để tâm sự.

  • volume volume

    - xiàng 倾诉 qīngsù 心事 xīnshì

    - Cô ấy tâm sự nỗi lòng với tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾诉

  • volume volume

    - 倾诉 qīngsù 真情 zhēnqíng

    - thổ lộ tình cảm chân thành

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 互相 hùxiāng 倾诉 qīngsù

    - Chúng tôi giãi bày với nhau.

  • volume volume

    - xiǎng zhǎo rén 倾诉 qīngsù

    - Tôi muốn tìm người để tâm sự.

  • volume volume

    - xiàng 倾诉 qīngsù 心事 xīnshì

    - Cô ấy tâm sự nỗi lòng với tôi.

  • volume volume

    - xiàng 朋友 péngyou 倾诉 qīngsù 困惑 kùnhuò

    - Cô ấy tâm sự những băn khoăn với bạn.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 敞开 chǎngkāi 自己 zìjǐ de 心扉 xīnfēi xiàng 倾诉 qīngsù 一切 yīqiè

    - tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - zài 诉苦会 sùkǔhuì shàng 一肚子 yīdǔzi de 苦水 kǔshuǐ dōu 倾倒 qīngdǎo 出来 chūlái le

    - trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.

  • volume volume

    - 耐心 nàixīn 倾听 qīngtīng 老人 lǎorén de 诉求 sùqiú

    - Anh ta kiên nhẫn lắng nghe yêu cầu của ông già

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶フノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHMY (戈女竹一卜)
    • Bảng mã:U+8BC9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao