Đọc nhanh: 磁倾角 (từ khuynh giác). Ý nghĩa là: góc từ khuynh.
磁倾角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc từ khuynh
地磁场磁力线上各点的切线与地平面所成的角在地球磁极上这个角是九十度,磁针垂直于水平面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁倾角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
磁›
角›