信息传送 xìnxī chuánsòng
volume volume

Từ hán việt: 【tín tức truyền tống】

Đọc nhanh: 信息传送 (tín tức truyền tống). Ý nghĩa là: Truyền thông tin.

Ý Nghĩa của "信息传送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

信息传送 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Truyền thông tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息传送

  • volume volume

    - 旗语 qíyǔ 可以 kěyǐ 传递信息 chuándìxìnxī

    - Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.

  • volume volume

    - 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ ràng 信息 xìnxī 传播 chuánbō gèng kuài

    - Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.

  • volume volume

    - 电磁波 diàncíbō néng 传递信息 chuándìxìnxī

    - Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.

  • volume volume

    - 草稿箱 cǎogǎoxiāng 用来 yònglái 存储 cúnchǔ 待留 dàiliú 以后 yǐhòu 发送 fāsòng de 信息 xìnxī

    - "Hộp thư nháp" được sử dụng để lưu trữ thông tin sẽ được gửi sau

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 传递信息 chuándìxìnxī gěi 大家 dàjiā

    - Chúng ta cần truyền đạt thông tin cho mọi người.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 传达 chuándá de 信息 xìnxī

    - Tôi sẽ truyền đạt thông tin của bạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 传递 chuándì 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Chúng tôi đang truyền đạt thông tin quan trọng.

  • - 订单 dìngdān 备注 bèizhù zhōng 填写 tiánxiě 送货 sònghuò 时间 shíjiān huò 其他 qítā 信息 xìnxī

    - Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao