依依不舍 yīyī bù shě
volume volume

Từ hán việt: 【y y bất xá】

Đọc nhanh: 依依不舍 (y y bất xá). Ý nghĩa là: lưu luyến; không nỡ. Ví dụ : - 分别时我们依依不舍。 Khi chia tay, chúng tôi không nỡ rời xa.. - 孩子依依不舍地离开了学校。 Đứa trẻ không nỡ rời khỏi trường.

Ý Nghĩa của "依依不舍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

依依不舍 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu luyến; không nỡ

形容舍不得离开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 分别 fēnbié shí 我们 wǒmen 依依不舍 yīyībùshě

    - Khi chia tay, chúng tôi không nỡ rời xa.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 依依不舍 yīyībùshě 离开 líkāi le 学校 xuéxiào

    - Đứa trẻ không nỡ rời khỏi trường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依依不舍

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 依附 yīfù 任何人 rènhérén

    - Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.

  • volume volume

    - 依依不舍 yīyībùshě

    - lưu luyến không rời

  • volume volume

    - 的话 dehuà 保险 bǎoxiǎn 不会 búhuì 出错 chūcuò

    - cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót

  • volume volume

    - 临行 línxíng 话别 huàbié 不胜 bùshèng 依依 yīyī

    - nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen dōu 应该 yīnggāi 依赖 yīlài 别人 biérén

    - Các bạn đều không nên ỷ lại vào người khác.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 依依不舍 yīyībùshě 离开 líkāi le 学校 xuéxiào

    - Đứa trẻ không nỡ rời khỏi trường.

  • volume volume

    - 分别 fēnbié shí 我们 wǒmen 依依不舍 yīyībùshě

    - Khi chia tay, chúng tôi không nỡ rời xa.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou men 依依不舍 yīyībùshě 分别 fēnbié le

    - Bạn bè quyến luyến chia tay nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao