Đọc nhanh: 大气候 (đại khí hậu). Ý nghĩa là: khí hậu; khí hậu lục địa; khí hậu toàn cầu, tình thế; thời cuộc.
大气候 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khí hậu; khí hậu lục địa; khí hậu toàn cầu
一个广大区域的气候,如大洲的气候、全球的气候
✪ 2. tình thế; thời cuộc
比喻出现在较大的范围内的某种政治、经济形势或思潮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气候
- 这 几天 的 气候 变化很大
- Khí hậu mấy ngày nay thay đổi rất lớn.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 大叻 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
大›
气›