Đọc nhanh: 体育场设施出租 (thể dục trường thiết thi xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê các thiết bị dùng cho sân vận động Cho thuê các tiện nghi sân vận động Cho thuê các tiện ích của sân vận động.
体育场设施出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê các thiết bị dùng cho sân vận động Cho thuê các tiện nghi sân vận động Cho thuê các tiện ích của sân vận động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育场设施出租
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 北京 有 很多 大型 体育场
- có rất nhiều sân vận động lớn ở Bắc Kinh.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 由 工会 出面 , 组织 这次 体育比赛
- cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.
- 观众们 沸腾 了 整个 体育场
- Khán giả làm cho cả sân vận động sục sôi.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
出›
场›
施›
租›
育›
设›