Đọc nhanh: 网球场出租 (võng cầu trường xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê sân ten-nít.
网球场出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê sân ten-nít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网球场出租
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他 决定 退出 商场
- Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.
- 他 出场 便 抓住 观众
- Anh ấy hễ xuất hiện thì sẽ thu hút khán giả.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 我们 在 机场 租车 方便 出行
- Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
场›
球›
租›
网›