Đọc nhanh: 体貌 (thể mạo). Ý nghĩa là: hình dáng; tướng mạo. Ví dụ : - 体貌特征 đặc điểm hình dáng
体貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình dáng; tướng mạo
体态相貌
- 体貌特征
- đặc điểm hình dáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体貌
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 体貌特征
- đặc điểm hình dáng
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
貌›