Đọc nhanh: 伸缩压脚伸出延时 (thân súc áp cước thân xuất diên thì). Ý nghĩa là: Kéo dài thời gian chân vịt co dãn dãn ra.
伸缩压脚伸出延时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kéo dài thời gian chân vịt co dãn dãn ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩压脚伸出延时
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 枣树 伸出 刚劲 的 树枝
- cây táo giương những cành mạnh mẽ.
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 这条 路 一直 延伸 到 山脚
- Con đường này kéo dài đến chân núi.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
- 我们 要 压缩 会议 时间
- Chúng ta cần giảm thời gian họp.
- 河流 渺渺 , 延伸 到 天际
- Con sông mênh mông, kéo dài đến chân trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
出›
压›
延›
时›
缩›
脚›