伸缩 shēnsuō
volume volume

Từ hán việt: 【thân súc】

Đọc nhanh: 伸缩 (thân súc). Ý nghĩa là: co duỗi, co dãn. Ví dụ : - 有的照相机的镜头能够前后伸缩。 có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.. - 伸缩性。 tính co dãn.. - 没有伸缩的余地。 không có chỗ mà co dãn.

Ý Nghĩa của "伸缩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

伸缩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. co duỗi

引长和缩短;伸出和缩进

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu de 照相机 zhàoxiàngjī de 镜头 jìngtóu 能够 nénggòu 前后 qiánhòu 伸缩 shēnsuō

    - có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.

✪ 2. co dãn

比喻在数量或规模上作有限的或局部的变动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伸缩性 shēnsuōxìng

    - tính co dãn.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 伸缩 shēnsuō de 余地 yúdì

    - không có chỗ mà co dãn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩

  • volume volume

    - de 兵器 bīngqì shì 伸缩自如 shēnsuōzìrú de 长绒 zhǎngróng biān

    - Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.

  • volume volume

    - xiàng 伸出手 shēnchūshǒu lái 握手 wòshǒu

    - Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.

  • volume volume

    - yǒu de 照相机 zhàoxiàngjī de 镜头 jìngtóu 能够 nénggòu 前后 qiánhòu 伸缩 shēnsuō

    - có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.

  • volume volume

    - 伸缩性 shēnsuōxìng

    - tính co dãn.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu jiē 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy đưa tay ra bắt lấy chìa khoá.

  • volume volume

    - zài 经济危机 jīngjìwēijī zhōng 资产 zīchǎn 缩水 suōshuǐ

    - Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 伸缩 shēnsuō de 余地 yúdì

    - không có chỗ mà co dãn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiàng 父母 fùmǔ 伸手 shēnshǒu 要钱 yàoqián

    - Anh ấy luôn xin tiền từ bố mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLWL (人中田中)
    • Bảng mã:U+4F38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao