Đọc nhanh: 伸缩压脚伸出 (thân súc áp cước thân xuất). Ý nghĩa là: Chân vịt co dãn dãn ra.
伸缩压脚伸出 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân vịt co dãn dãn ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩压脚伸出
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 孩子 伸出 舌头
- Đứa trẻ lè lưỡi ra.
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 枣树 伸出 刚劲 的 树枝
- cây táo giương những cành mạnh mẽ.
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 大 花猫 把 脖子 伸出 来 让 你 给 它 抓痒
- Con mèo đưa cổ ra để bạn vuốt ve nó.
- 爸爸 伸出 强劲有力 的 双手 抱 着 了 弟弟
- Bố vươn đôi tay mạnh mẽ và ôm chầm lấy em trai.
- 对于 遇到困难 的 人 我们 应该 伸出 援手
- Đối với những người gặp khó khăn, chúng ta phải giang rộng vòng tay giúp đỡ họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
出›
压›
缩›
脚›