Đọc nhanh: 伸缩插头 (thân súc sáp đầu). Ý nghĩa là: Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh).
伸缩插头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩插头
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 孩子 伸出 舌头
- Đứa trẻ lè lưỡi ra.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
- 孩子 害怕 得缩 着 头
- Đứa trẻ sợ hãi co đầu lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
头›
插›
缩›