Đọc nhanh: 伸开 (thân khai). Ý nghĩa là: kéo dài ra.
伸开 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo dài ra
to stretch out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸开
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
开›