挓挲 zhā sā
volume volume

Từ hán việt: 【trát sa】

Đọc nhanh: 挓挲 (trát sa). Ý nghĩa là: dang.

Ý Nghĩa của "挓挲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挓挲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挓挲

  • volume volume

    - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • volume volume

    - 衣衫 yīshān

    - vuốt áo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJHP (手十竹心)
    • Bảng mã:U+6313
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Sa , Ta
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHQ (水竹手)
    • Bảng mã:U+6332
    • Tần suất sử dụng:Thấp