Đọc nhanh: 伯仲之间 (bá trọng chi gian). Ý nghĩa là: gần như ngang bằng.
伯仲之间 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần như ngang bằng
almost on a par
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯仲之间
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
仲›
伯›
间›
Ngang Tài Ngang Sức
lực lượng ngang nhau; sức lực ngang nhau; cờ trống tương đương; ngang sức ngang tài
thế lực nganh nhau; lực lượng tương đương
phù hợp như nhau
(văn học) không phân biệt được anh cả với anh hai (thành ngữ); họ đều xuất sắc như nhaukhông có gì để lựa chọn giữa chúng
đại để giống nhau; đại đồng tiểu dị; na ná như nhau; cơ bản giống nhauná ná