Đọc nhanh: 霄壤之别 (tiêu nhưỡng chi biệt). Ý nghĩa là: sự khác biệt lớn.
霄壤之别 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự khác biệt lớn
huge difference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霄壤之别
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 今昔 生活 对比 , 何啻 天壤之别
- so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!
- 他们 的 能力 天壤之别
- Năng lực của họ khác nhau một trời một vực.
- 霄壤之别
- Khác nhau một trời một vực.
- 天壤之别
- khác nhau một trời một vực.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 自信 和 自负 是 有 差别 的 , 只是 一字之差 就是 天壤之别
- Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.
- 夫妻 之间 别说 这种 绝情 的话
- Vợ chồng với nhau đừng nói những lời vô tâm như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
别›
壤›
霄›
càng khác càng tốtcách nhau hai cực (thành ngữ)
khác xa so vớimột thế giới của sự khác biệt(nghĩa bóng) sự khác biệt giữa đêm và ngày(văn học) khác nhau như trời và đất (thành ngữ)thái cực đối lậpkhác nhau một trời một vực
một trời một vực; khác nhau rõ ràng
khác nhau một trời một vực
một trời một vực; ngược nhau hoàn toàn; mặt trăng mặt trời
Hoàn Toàn Khác